Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
春一番 はるいちばん
gió nam thổi sau lập xuân (báo hiệu mùa xuân đến)