Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金田一蓮十郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
十一献金 じゅういちけんきん
những thuế thập phân
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)