Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十一献金
じゅういちけんきん
những thuế thập phân
什一献金 じゅういちけんきん
tithes
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
一献 いっこん
một ly, cốc (rượu); sự mời (rượu, thức ăn...)
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
ヤミ献金 ヤミけんきん やみけんきん
tiền quyên góp bí ẩn
献金箱 けんきんばこ
đóng góp hoặc sự tặng đánh bốc
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
「THẬP NHẤT HIẾN KIM」
Đăng nhập để xem giải thích