Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
年金基金 ねんきんききん
Quĩ lương hưu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
定年金 ていねんきん
tiền hưu trí.