Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金田敬
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
敬老金 けいろうきん
cash gift from local government to the elderly (often on 77th and 88th birthdays)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm