Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金田義倫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
義金 ぎきん
Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
義援金 ぎえんきん
Tiền được quyên góp để ủng hộ, hỗ trợ. Ví dụ như là quyên góp ủng hộ đồng bào và những vùng bị ảnh hưởng bởi trận động đất.