Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金田進一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一進一退 いっしんいったい
sự dao động; sự thay đổi bất thường
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm