Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金砂城の戦い
砂金 さきん しゃきん
bụi vàng
金砂 きんしゃ
bụi vàng; cát có chứa vàng; cát màu vàng
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.