Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金縁の鼻眼鏡
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
鼻眼鏡 はなめがね
kính kẹp mũi (không gọng); sự đeo kính trễ xuống mũi
角縁の眼鏡 かくぶちのめがね
kính gọng sừng
角縁眼鏡 つのぶちめがね
kính gọng sừng
鼻鏡 はなかがみ びきょう はなきょう
(y khoa) cái banh mũi
眼鏡 めがね がんきょう メガネ
kính
眼鏡のフレーム めがねのふれーむ
gọng kính.
眼鏡屋 めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học