Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金蔵 かねぐら きんぞう
kho chứa của cải
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
埋蔵金 まいぞうきん
chôn cất vàng; chôn cất kho báu
金主 きんしゅ
người ủng hộ tài chính
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.