Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金薫
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
薫 くん
mùi thơm; mùi thơm; mùi hương, mùi dễ chịu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫蒸 くんじょう
sự hun khói