Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金融パニック
きんゆうパニック
khủng hoảng tài chính
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
パニック症 パニックしょー
chứng rối loạn hoảng sợ (panic disorders)
パニック
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
イスラム金融 イスラムきんゆー
tài chính hồi giáo
Đăng nhập để xem giải thích