金融引締め
きんゆーひきしめ
Thắt chặt tiền tệ
Một hướng trong chính sách tiền tệ nhằm giảm lượng cung tiền trong lưu thông bằng cách thao túng các nghiệp vụ thị trường mở và tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nhằm giảm mức lạm phát
Tài khóa thắt chặt
金融引締め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融引締め
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融引き締め きんゆうひきしめ
sự thắt chặt tiền tệ
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
金融引締政策 きんゆうひきしめせいさく
chính sách thắt chặt tiền tệ
引締め ひきしめ
thắt chặt lại
締め金 しめがね
uốn cong; đầu nối (ghim); thắt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
引締める ひきしめる
thắt chặt lại