金融操作
きんゆうそうさ「KIM DUNG THAO TÁC」
☆ Danh từ
Thao túng thị trường

金融操作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融操作
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
操作インタフェース そうさインタフェース
giao diện hoạt động
操作法 そうさほう
phương pháp vận hành
リモート操作 リモートそうさ
hoạt động từ xa
操作コードトラップ そうさコードトラップ
bẫy mã hoạt động
子操作 こそうさ
phép tính con