金融改革
きんゆうかいかく「KIM DUNG CẢI CÁCH」
☆ Danh từ
Cải cách tài chính
金融改革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融改革
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
改革 かいかく
cải cách
改革者 かいかくしゃ
Nhà cải cách; nhà cách mạng
改革案 かいかくあん
đề án cải cách; phương án cải cách; phương án cải tiến; đề xuất cải cách
改革派 かいかくは
phái cải cách; trường phái cải cách
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
病院改革 びょういんかいかく
tái cấu trúc bệnh viện
組職改革 くみしょくかいかく
sự cải cách tổ chức