金融政策決定会合
きんゆーせーさくけってーかいごー
Cuộc họp mà ủy ban chính sách của boj thảo luận sâu về chính sách tiền tệ
Cuộc họp chính sách tiền tệ
金融政策決定会合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融政策決定会合
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
金融政策 きんゆうせいさく
Chính sách tiền tệ, chính sách tài chính
政策決定 せいさくけってい
chính sách làm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
金融引締政策 きんゆうひきしめせいさく
chính sách thắt chặt tiền tệ
政策決定過程 せいさくけっていかてい
quá trình quyết định chính sách
超低金利金融政策 ちょうていきんりきんゆうせいさく
chính sách tiền tệ cực đoan - lỏng
政策協定 せいさくきょうてい
thỏa thuận chính sách