政策協定
せいさくきょうてい「CHÁNH SÁCH HIỆP ĐỊNH」
☆ Danh từ
Thỏa thuận chính sách

政策協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政策協定
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
政策決定 せいさくけってい
chính sách làm
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
政策 せいさく
chánh sách
政府間協定 せいふかんきょうてい
hiệp định liên chính phủ.