Các từ liên quan tới 金融財政事情研究会
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
研究会 けんきゅうかい
hội nghiên cứu
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
財政投融資 ざいせいとうゆうし
đầu tư và tiền vay kho bạc
事例研究 じれいけんきゅう
trường hợp học
金融政策 きんゆうせいさく
Chính sách tiền tệ, chính sách tài chính