Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金輪五郎
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五輪 ごりん
5 vòng biểu tượng của Olympic.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
五輪旗 ごりんき
cờ Ôlimpic.
金輪 かなわ てつりん こんりん
nhẫn kim loại; vòng kim loại
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)