Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
金輪奈落 こんりんならく
giới hạn tối đa
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
輪 りん わ
bánh xe
落 おち
rơi, rớt, rụng
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên