Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
天井用金具 てんじょうようきんぐ
phụ kiện trần
野路 のじ やろ
đường đi ở trong ruộng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
井水 せいすい
nước giếng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.