Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
株金 かぶきん
(tiền cho) cung cấp đầu tư
金鉱 きんこう
mỏ vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金株 おうごんかぶ
cổ phần vàng
金庫株 きんこかぶ
cổ phiếu tự sở hữu (cổ phiếu mà công ty mua lại và giữ làm tài sản mà không xóa bỏ)
金鉱脈 きんこうみゃく
mạch vàng, đá ngầm chứa vàng