金鉱脈
きんこうみゃく「KIM KHOÁNG MẠCH」
☆ Danh từ
Mạch vàng, đá ngầm chứa vàng

金鉱脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金鉱脈
鉱脈 こうみゃく
mạch khoáng sản; vỉa khoáng sản
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
金鉱 きんこう
mỏ vàng
金脈 きんみゃく
những kết nối tài chính (đáng nghi ngờ); tĩnh mạch (của) vàng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金鉱株 きんこーかぶ
cổ phiếu của một công ty khai thác và luyện vàng, có đặc điểm là biến động mạnh hơn giá vàng, phản ánh giá vàng