Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳴門金時
なるときんとき
bánh khoai nướng Naruto kintoki
鳴門 なると
chả cá cuộn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
鳴門巻 なるとまき
một loại chả cá hình hoa, màu hồng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金時 きんとき
búp bê hình Kintaro (một anh hùng dân gian trong văn học dân gian Nhật Bản - một đứa trẻ có sức mạnh siêu phàm)
鳴門若布 なるとわかめ
rong biển Naruto
「MINH MÔN KIM THÌ」
Đăng nhập để xem giải thích