鳴門金時
なるときんとき「MINH MÔN KIM THÌ」
☆ Danh từ
Bánh khoai nướng Naruto kintoki

鳴門金時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴門金時
鳴門 なると
chả cá cuộn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
鳴門巻 なるとまき
một loại chả cá hình hoa, màu hồng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金時 きんとき
búp bê hình Kintaro (một anh hùng dân gian trong văn học dân gian Nhật Bản - một đứa trẻ có sức mạnh siêu phàm)
鳴門若布 なるとわかめ
rong biển Naruto