金食い
かねくい「KIM THỰC」
☆ Tính từ
Đắt tiền, xa hoa

金食い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金食い
金食い虫 かねくいむし
người tiêu xài phung phí
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình