Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金魚すくい
金魚 きんぎょ
cá vàng
金魚掬い きんぎょすくい
trò chơi vớt cá vàng (ở lễ hội)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金魚藻 きんぎょも
cây rong đuôi chó cứng (loài thực vật có hoa trong họ Ceratophyllaceae)
金魚鉢 きんぎょばち
chậu cá vàng; chậu cá cảnh
金魚屋 きんぎょや
người bán cá cảnh (cá vàng); cửa hàng bán cá cảnh
金魚草 きんぎょそう
(thực vật học) Antirrhinum majus - một loài thực vật có hoa trong chi Mõm chó, họ Mã đề