Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金魚の品種の一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
金魚の糞 きんぎょのふん きんぎょのうんこ
chỉ những người hay đi theo người khác
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
魚種 ぎょしゅ
loài cá
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
金魚 きんぎょ
cá vàng