Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金鶏学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
大金鶏菊 おおきんけいぎく オオキンケイギク
Cúc duyên đơn (danh pháp Coreopsis lanceolata)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.