Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金龍 きんりゅう きんりょう
rồng vàng
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
電動客車 でんどうきゃくしゃ
Tàu điện