Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釘宮辰生
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)