Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰港 きこう
sự quay về cảng (tàu quay lại nơi xuất phát)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山帰来 さんきらい サンキライ
thổ phục linh
家へ帰る いえへかえる
về nhà.
国へ帰る くにへかえる
về nước.
帰れ かえれ
đi về(ở) nhà; trở nên ngoài
田舎へ帰る いなかへかえる
về quê.