Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釜浦駅
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
釜場 かまば
phòng nồi hơi
土釜 どがま
bếp gạo bằng đất
鍋釜 なべかま
Xoong nồi
後釜 あとがま
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
お釜 おかま
người đồng tính luyến ái nam; đồng tính; pêđê; ái nam ái nữ