Các từ liên quan tới 釜石市立釜石中学校
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
中石 なかいし
một khối đá kẹp giữa các mặt phẳng đứt gãy
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.