Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釜石製鐵所山神社
社製 しゃせい
công ty được sản xuất
新日本製鐵 しんにっぽんせいてつ しんにほんせいてつ
nippon tôi luyện công ty
石製 せきせい
làm bằng đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
神社 じんじゃ
đền
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
石神 しゃくじん いしがみ
vị thần đá; tượng thần bằng đá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian