Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釜石駅
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
釜場 かまば
phòng nồi hơi
土釜 どがま
bếp gạo bằng đất
鍋釜 なべかま
Xoong nồi
後釜 あとがま
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự