Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn
針の孔 はりのあな
trôn kim.
針の穴 はりのあな
lỗ kim, lỗ ở đầu kim để luồn chỉ qua
針の耳 はりのみみ
lỗ kim
針の目 はりのめ
đường may, mũi khâu
針
kim