Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 針ヶ谷鐘吉
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
鐘 かね
chuông.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
ヶ月 かげつ
- những tháng
kim
針 はり ち
châm
黄鐘 おうしき こうしょう
(ở Nhật Bản) nốt thứ 8 của thang âm cổ (khoảng A)
梵鐘 ぼんしょう
cái chuông miếu