Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 針ヶ谷鐘吉
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
鐘 かね
chuông.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
ヶ月 かげつ
- những tháng
電鐘 でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
弔鐘 ちょうしょう
chuông lễ tang.
鐘堂 しょうどう
tháp chuông, tháp chuông