Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日誌 にっし
sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
バカ食い バカぐい バカくい
việc ăn quá mức; việc ăn vô tội vạ
排尿日誌 はいにょーにっし
nhật ký đi tiểu
病床日誌 びょうしょうにっし
nhật ký tình trạng bệnh nhân