Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釣りバカ日誌9
日誌 にっし
sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
バカ食い バカぐい バカくい
binge eating
バカ女 ばかおんな バカおんな ばかじょ バカじょ
stupid girl, stupid woman
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức
ウィンドウズ 9エックス ウィンドウズ 9エックス
nền tảng điện toán windows 9x (dòng các hệ điều hành máy tính microsoft windows được sản xuất từ năm 1995 đến năm 2000)