Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釣上
釣り上げる つりあげる
(câu cá) kéo cá lên
釣り上がる つりあがる
để được nâng lên lên trên; để là hung lên trên
釣 つり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
釣菌 ちょうきん
chiết xuất vi khuẩn (từ đĩa petri, v.v.)
釣損 つりそん
hư hại do cẩu.
釣堀 つりぼり
ao cá.