釣菌
ちょうきん「ĐIẾU KHUẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chiết xuất vi khuẩn (từ đĩa petri, v.v.)

Bảng chia động từ của 釣菌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 釣菌する/ちょうきんする |
Quá khứ (た) | 釣菌した |
Phủ định (未然) | 釣菌しない |
Lịch sự (丁寧) | 釣菌します |
te (て) | 釣菌して |
Khả năng (可能) | 釣菌できる |
Thụ động (受身) | 釣菌される |
Sai khiến (使役) | 釣菌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 釣菌すられる |
Điều kiện (条件) | 釣菌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 釣菌しろ |
Ý chí (意向) | 釣菌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 釣菌するな |