釣損
つりそん「ĐIẾU TỔN」
Hư hại do cẩu.

釣損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釣損
釣損危険 つりぞんきけん
rủi ro khi cẩu hàng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
釣 つり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
損 そん
lỗ.
釣菌 ちょうきん
chiết xuất vi khuẩn (từ đĩa petri, v.v.)
釣堀 つりぼり
ao cá.
釣船 つりぶね
thuyền đánh cá.