Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣合い つりあい
sự thăng bằng; cân đối.
釣合 つりあい
sự thăng bằng; cân đối
釣り合い つりあい
sự cân đối
不釣合い ふつりあい
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
釣合せ つりあいせ
cái cân
釣り合い秤 つりあいはかり
thiết bị cân
不釣り合い ふつりあい
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm