Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣り合い つりあい
sự cân đối
釣合い つりあい
sự thăng bằng; cân đối.
不釣り合い ふつりあい
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
釣合 つりあい
sự thăng bằng; cân đối
釣り合う つりあう
cân đối
掘り合う 掘り合う
khắc vào
不釣合い ふつりあい
釣合せ つりあいせ
cái cân