Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣合せ
つりあいせ
cái cân
釣合 つりあい
sự thăng bằng; cân đối
釣合い つりあい
sự thăng bằng; cân đối.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
釣り合い つりあい
sự cân đối
釣り合う つりあう
cân đối
不釣合い ふつりあい
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
掘り合う 掘り合う
khắc vào
「ĐIẾU HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích