釣り合う
つりあう「ĐIẾU HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Cân đối
去年
のわが
家
の
収入
と
支出
は
釣
り
合
っていなかった。
Năm ngoái thu và chi của gia đình ta không cân đối.
Hợp
こんな
モダン
な
家具
はこの
家
には
釣
り
合
わない。
Những đồ đạc hiện đại như thế này không phù hợp với căn nhà này. .

Từ đồng nghĩa của 釣り合う
verb
Bảng chia động từ của 釣り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 釣り合う/つりあうう |
Quá khứ (た) | 釣り合った |
Phủ định (未然) | 釣り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 釣り合います |
te (て) | 釣り合って |
Khả năng (可能) | 釣り合える |
Thụ động (受身) | 釣り合われる |
Sai khiến (使役) | 釣り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 釣り合う |
Điều kiện (条件) | 釣り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 釣り合え |
Ý chí (意向) | 釣り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 釣り合うな |