Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣糸をたらす つりいとをたらす
buông dây câu.
釣り糸 つりいと
cước câu cá
釣り糸/ワイヤー つりいと/ワイヤー
Dây cáp/dây thép.
釣 つり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
釣菌 ちょうきん
chiết xuất vi khuẩn (từ đĩa petri, v.v.)
釣損 つりそん
hư hại do cẩu.