Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釧路和商市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市場飽和 しじょうほうわ
thị trường bão hoà.
飽和市場 ほうわいちば ほうわしじょう
bão hòa thị trường
釧 くしろ
vòng đeo tay thời cổ (kết bằng đá, ốc, đồng...)
飽和点(市場) ほうわてん(しじょう)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.