Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鈴
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
之 これ
Đây; này.
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)
予鈴 よれい よ れい
Tiếng chuông bắt đầu, chuông cảnh báo
銀鈴 ぎんれい ぎんすず
chuông bạc; chuông màu bạc