Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鈴木三右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
三門 さんもん
cổng tam môn (cổng chính lớn ở giữa và hai lối vào hai bên như cổng vào đền chùa)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
冠木門 かぶきもん
cổng có thanh gỗ chắn ngang