Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
亘る わたる
để trải dài
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.